Bài 6 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 sẽ đưa người học khám phá ý nghĩa đằng sau hành động “ăn nho” và cách sử dụng ngôn ngữ tiếng Trung để thảo luận về các quan điểm khác nhau trong cuộc sống.
← Xem lại: Bài 5 :Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản 3 tại đây
Bài học cũng cung cấp thêm từ vựng và mẫu câu giúp bạn tự tin trả lời và diễn đạt kết quả chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu học nhé !
TỪ VỰNG
1️⃣ 葡萄 (pútáo) – (bồ đào): nho, quả nho (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 我买了一些葡萄,回头分给你一点儿。
- wǒ mǎi le yìxiē pútáo, huítóu fēn gěi nǐ yìdiǎnr.
- (Tôi đã mua một ít nho, lát nữa sẽ chia cho bạn một chút.)
(2) 🔊 这些葡萄很甜,回头你一定要尝一尝。
- zhèxiē pútáo hěn tián, huítóu nǐ yídìng yào cháng yìcháng.
- (Những quả nho này rất ngọt, lát nữa bạn nhất định phải nếm thử nhé.)
2️⃣ 来 (lái) – (lai): đến nay, đến giờ (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这些年来,他一直在国外工作。
- zhèxiē nián lái, tā yìzhí zài guówài gōngzuò.
- (Những năm đến nay, anh ấy luôn làm việc ở nước ngoài.)
(2) 🔊 自从大学毕业来,我再也没见过他。
- zìcóng dàxué bìyè lái, wǒ zài yě méi jiànguò tā.
- (Từ khi tốt nghiệp đại học đến nay, tôi chưa gặp lại anh ấy lần nào.)
3️⃣ 半死不活 (bàn sǐ bù huó) – (bán tử bất hoạt): sống dở chết dở (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他生了一场大病,现在还半死不活的。
- tā shēng le yì chǎng dà bìng, xiànzài hái bàn sǐ bù huó de.
- (Anh ấy bị một trận ốm nặng, bây giờ vẫn còn trong tình trạng nửa sống nửa chết.)
(2) 🔊 这家公司管理不善,多年来一直半死不活。
- zhè jiā gōngsī guǎnlǐ bù shàn, duō nián lái yīzhí bàn sǐ bù huó.
- (Công ty này quản lý kém, suốt nhiều năm trì trệ, không có sự phát triển.)
4️⃣ 不料 (bùliào) – (bất liệu): không ngờ, chẳng dè (phó từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 我以为今天会很顺利,不料遇到了很多麻烦。
- wǒ yǐwéi jīntiān huì hěn shùnlì, bùliào yùdào le hěn duō máfan.
- (Tôi tưởng hôm nay sẽ rất thuận lợi, không ngờ lại gặp rất nhiều rắc rối.)
(2) 🔊 他看起来很老实,不料竟然骗了我们。
- tā kàn qǐlái hěn lǎoshí, bùliào jìngrán piàn le wǒmen.
- (Anh ta trông có vẻ thật thà, chẳng dè lại lừa chúng tôi.)
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung